• 0983144283
  • Facebook
  • Google plus
  • Youtube

Lọc Nước Giếng Khoan: So Sánh Bể Lọc, Thùng 200L và Hệ Bơm Cột lọc áp lực

Nước giếng khoan là nguồn nước sinh hoạt phổ biến ở nhiều khu vực. Tuy nhiên, nước giếng thường chứa tạp chất, phèn, kim loại nặng cần được xử lý trước khi sử dụng. Có nhiều phương pháp lọc nước giếng khoan, từ thô sơ đến hiện đại. Bài viết này sẽ so sánh ba giải pháp phổ biến: xây bể lọc truyền thống, sử dụng thùng nhựa 200L tự chế, và hệ thống lọc áp lực dùng bơm kết hợp bình trung chuyển và cột lọc chuyên dụng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn phương án phù hợp nhất.

Nước giếng khoan là nguồn nước sinh hoạt phổ biến ở nhiều khu vực. Tuy nhiên, nước giếng thường chứa tạp chất, phèn, kim loại nặng cần được xử lý trước khi sử dụng. Có nhiều phương pháp lọc nước giếng khoan, từ thô sơ đến hiện đại. Bài viết này sẽ so sánh ba giải pháp phổ biến: xây bể lọc truyền thống, sử dụng thùng nhựa 200L tự chế, và hệ thống lọc áp lực dùng bơm kết hợp bình trung chuyển và cột lọc chuyên dụng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để lựa chọn phương án phù hợp nhất.

1. Chi Tiết Về Các Phương Pháp Lọc Nước Giếng Khoan

  • Phương Pháp 1: Xây Bể Lọc Nước Giếng Truyền Thống

    • Cấu tạo & Nguyên lý: Đây là phương pháp lâu đời, thường bao gồm một bể chứa lớn được xây bằng gạch hoặc bê tông, chia thành nhiều ngăn. Mỗi ngăn chứa các lớp vật liệu lọc khác nhau theo thứ tự từ dưới lên hoặc từ trên xuống như: sỏi lớn, sỏi nhỏ, cát vàng, cát đen (hoặc cát thạch anh), than hoạt tính, và có thể có giàn phun mưa ở trên cùng để tăng khả năng oxy hóa sắt. Nước từ giếng được bơm lên bể chứa trên cùng (hoặc ngăn đầu tiên) và chảy từ từ qua các lớp vật liệu lọc nhờ tác dụng của trọng lực, sau đó được thu ở ngăn chứa nước sạch cuối cùng.  

Bể lọc nước giếng khoan truyền thống

      • Ưu điểm:
        • Chi phí vật liệu ban đầu có thể tương đối thấp nếu có thể tự thi công hoặc tận dụng vật liệu sẵn có.
        • Dung tích chứa lớn, có khả năng xử lý một lượng nước đáng kể trong một lần lọc.
        • Cấu trúc đơn giản, dễ hiểu về nguyên lý.
      • Nhược điểm:
        • Tốn nhiều diện tích xây dựng.
        • Thi công phức tạp, tốn thời gian và công sức.
        • Khó khăn trong việc vệ sinh triệt để các lớp vật liệu lọc, dễ bị tắc nghẽn.
        • Hiệu quả lọc chủ yếu là lọc thô (loại bỏ cặn bẩn có kích thước lớn). Chất lượng nước sau lọc phụ thuộc nhiều vào kỹ thuật xây dựng, cách sắp xếp và chất lượng vật liệu lọc.
        • Áp lực nước đầu ra yếu do phụ thuộc vào chiều cao cột nước.
  • Phương Pháp 2: Lọc Bằng Thùng Nhựa 200L Tự Chế

    • Cấu tạo & Nguyên lý: Về cơ bản, phương pháp này mô phỏng bể lọc truyền thống nhưng sử dụng các thùng phuy nhựa (thường là loại 200 lít) để chứa vật liệu lọc. Các thùng được kết nối với nhau, nước cũng chảy qua các lớp vật liệu (sỏi, cát, than hoạt tính, mangan, aluwat) nhờ trọng lực.

Lọc nước giếng khoan bằng thùng nhựa 200l dạng 1 

Lọc nước giếng khoan bằng thùng nhựa 200l dạng 2

      • Ưu điểm:
        • Dễ thi công và lắp đặt hơn nhiều so với xây bể kiên cố.
        • Chi phí đầu tư thấp hơn, đặc biệt nếu tận dụng được thùng phuy cũ.
        • Linh hoạt hơn trong việc di chuyển hoặc thay đổi vị trí (khi chưa chứa vật liệu và nước).
        • Phù hợp với nhu cầu sử dụng nước ít hoặc không gian lắp đặt hạn chế.
      • Nhược điểm:
        • Dung tích lọc nhỏ, không phù hợp với nhu cầu sử dụng nước lớn.
        • Hiệu quả lọc vẫn chủ yếu là lọc thô, tương tự bể lọc truyền thống nhưng quy mô nhỏ hơn.
        • Độ bền của thùng nhựa và các mối nối có thể không cao bằng bể xây, dễ bị rò rỉ nếu không cẩn thận.
        • Cần vệ sinh, thay vật liệu lọc thường xuyên hơn do thể tích vật liệu ít.
        • Áp lực nước đầu ra yếu.
  • Phương Pháp 3: Hệ Thống Lọc Áp Lực Dùng Bơm, Bình Trung Chuyển và Cột Lọc Chuyên Dụng

    • Cấu tạo & Nguyên lý: Đây là phương pháp hiện đại và hiệu quả hơn. Hệ thống bao gồm:
      • Bơm nước: Hút nước từ giếng khoan.
      • Bình trung chuyển: Nước từ bơm được đưa vào bình này. Tại đây, nước được làm thoáng, tiếp xúc với không khí (có thể qua trộn khí hoặc giàn mưa bên trong bình) để oxy hóa các kim loại nặng như sắt (Fe2+ thành Fe3+ kết tủa), mangan. Bình này cũng giúp ổn định dòng chảy trước khi vào cột lọc.
      • Cột lọc áp lực: Thường là các cột lọc composite hoặc inox chứa các vật liệu lọc chuyên dụng như cát thạch anh, hạt Mangan Greensand, than hoạt tính cao cấp... Nước được bơm đẩy qua các cột lọc này dưới áp lực, giúp tăng diện tích tiếp xúc và thời gian tiếp xúc của nước với vật liệu lọc, từ đó nâng cao hiệu quả. "Chiều dài lọc" thực tế trong cột (độ sâu lớp vật liệu) lớn hơn nhiều so với lọc trọng lực.
      • Van điều khiển: Có thể là van tay hoặc van tự động để điều khiển quá trình lọc, sục rửa ngược, rửa xuôi vật liệu lọc.

Thiết bị lọc nước giếng khoan gia đình dùng công nghệ lọc áp lực hiện đại

    • Ưu điểm:
      • Hiệu quả lọc cao hơn nhiều, có khả năng lọc tinh, loại bỏ triệt để cặn bẩn, phèn, kim loại nặng (sắt, mangan, asen), khử màu, khử mùi.
      • Quá trình oxy hóa ở bình trung chuyển giúp tăng hiệu quả loại bỏ sắt và mangan.
      • Áp lực nước đầu ra mạnh và ổn định do sử dụng bơm.
      • Hệ thống kín, đảm bảo vệ sinh hơn.
      • Có thể tự động hóa hoàn toàn hoặc bán tự động quá trình sục rửa, bảo dưỡng vật liệu lọc.
      • Thiết kế gọn gàng hơn so với bể lọc truyền thống có cùng công suất.
    • Nhược điểm:
      • Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể (bao gồm bơm, bình, cột lọc, vật liệu chuyên dụng, van điều khiển).
      • Cần sử dụng điện năng để bơm hoạt động.
      • Việc lắp đặt và lựa chọn vật liệu lọc cần kiến thức kỹ thuật nhất định để phù hợp với tính chất nguồn nước.
      • Chi phí thay thế vật liệu lọc chuyên dụng có thể cao hơn.

2. Lời Khuyên Lựa Chọn Phương Pháp Phù Hợp

Việc lựa chọn phương pháp lọc nước giếng khoan nào phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Chất lượng nước giếng khoan ban đầu:
    • Nếu nước chỉ bị đục nhẹ, ít cặn: Bể lọc truyền thống hoặc thùng 200L có thể đáp ứng nhu cầu cơ bản cho sinh hoạt thô.
    • Nếu nước nhiễm phèn nặng, nhiều sắt, mangan, có mùi tanh: Hệ thống bơm, bình trung chuyển và cột lọc chuyên dụng là lựa chọn tối ưu để đảm bảo chất lượng nước sau lọc.
  • Nhu cầu sử dụng nước:
    • Lượng nước sử dụng ít, chủ yếu cho tưới tiêu, rửa ráy sơ bộ: Thùng 200L hoặc bể lọc nhỏ.
    • Nhu cầu sử dụng nhiều, cần nước sạch cho toàn bộ sinh hoạt gia đình, bao gồm cả nấu ăn (sau khi đun sôi hoặc qua máy lọc RO): Hệ thống bơm cột.
  • Ngân sách đầu tư:
    • Ngân sách eo hẹp: Cân nhắc thùng 200L hoặc tự xây bể lọc đơn giản.
    • Ngân sách thoải mái hơn và ưu tiên chất lượng nước: Đầu tư hệ thống bơm cột hiện đại.
  • Không gian lắp đặt: Bể lọc cần diện tích lớn nhất, tiếp đến là hệ thống bơm cột, và thùng 200L chiếm ít không gian nhất.
  • Yêu cầu về sự tiện lợi và tự động hóa: Nếu không có thời gian hoặc không muốn thực hiện vệ sinh thủ công thường xuyên, hệ thống bơm cột với van tự động sục rửa là lựa chọn tốt.

Kết Luận

Mỗi phương pháp lọc nước giếng khoan đều có những ưu và nhược điểm riêng.

  • Bể lọc truyền thống và thùng nhựa 200L là các giải pháp lọc thô, chi phí thấp, phù hợp với nguồn nước ít ô nhiễm hoặc nhu cầu sử dụng nước không quá khắt khe về chất lượng. Chúng hoạt động dựa trên nguyên lý trọng lực và đơn giản trong cấu tạo.
  • Hệ thống lọc áp lực dùng bơm, bình trung chuyển và cột lọc chuyên dụng mang lại hiệu quả lọc tinh vượt trội, có khả năng xử lý đa dạng các vấn đề của nước giếng khoan nhờ quá trình oxy hóa tăng cường và vật liệu lọc chuyên biệt. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn và cần điện để hoạt động, đây là giải pháp tối ưu cho những ai mong muốn nguồn nước sau lọc đạt chất lượng cao và ổn định.

Trước khi quyết định, bạn nên mang mẫu nước giếng đi xét nghiệm để biết chính xác các thành phần và mức độ ô nhiễm. Từ đó, bạn có thể lựa chọn phương pháp và cấu hình hệ thống lọc phù hợp nhất, đảm bảo sức khỏe cho cả gia đình.