• 0983144283
  • Facebook
  • Google plus
  • Youtube

Xử lý nước thải y tế, quy trình và giá thành 1 hệ dưới 10m3 ngày

Xử lý nước thải y tế, quy trình và giá thành 1 hệ dưới 10m3 ngày

Xử lý nước thải y tế là một quá trình quan trọng và phức tạp nhằm loại bỏ các chất gây ô nhiễm và vi khuẩn trong nước thải y tế từ các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám, trạm y tế. Với sự gia tăng về khối lượng nước thải y tế được sinh ra mỗi ngày, việc áp dụng các công nghệ hiện đại và phù hợp để xử lý nước thải y tế là cực kỳ cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy trình xử lý nước thải y tế với công suất nhỏ, ít hơn 10m3/ngày và căn cứ giá thành đầu tư.

Đánh giá chất lượng nước thải y tế:

Đầu tiên, để xử lý nước thải y tế hiệu quả, cần tiến hành đánh giá chất lượng nước thải từ nguồn gốc để xác định thành phần chính, mức độ ô nhiễm và khả năng phát sinh nguyên nhân gây ô nhiễm. Các thông số quan trọng như BOD (khối lượng oxy hòa tan), COD (khối lượng oxy hóa), vi khuẩn, chất lượng nước và mức độ nguy hại cần được xác định. Đánh giá chất lượng nước thải y tế có thể bao gồm việc thu thập mẫu nước, phân tích hóa học và vi sinh, và sử dụng các phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn để đo lường các thông số quan trọng.

Thông số đầu vào Đơn vị Giá trị đại diện
BOD (khối lượng oxy hòa tan) mg/L 200 - 1000
COD (khối lượng oxy hóa) mg/L 500 - 3000
TSS (chất rắn hòa tan) mg/L 100 - 500
Ammonia (NH3) mg/L 10 - 100
Vi khuẩn tổng số CFU/mL hoặc MPN/mL 10^5 - 10^8
Coliform (bacterium) CFU/mL hoặc MPN/mL 10^3 - 10^6
pH - 6 - 9
Kim loại nặng (như thủy ngân, chì) mg/L Thông số cụ thể tùy thuộc vào nguồn gốc nước thải y tế

 

Bảng thông số đầu vào của nước thải y tế

Thông số Đơn vị Giá trị đạt chuẩn B
BOD (khối lượng oxy hòa tan) mg/L ≤30
COD (khối lượng oxy hóa) mg/L ≤150
TSS (chất rắn hòa tan) mg/L ≤30
Ammonia (NH3) mg/L ≤10
Vi khuẩn tổng số CFU/mL hoặc MPN/mL ≤10^4
Coliform (bacterium) CFU/mL hoặc MPN/mL ≤100
pH - 6 - 9
Kim loại nặng (như thủy ngân, chì) mg/L Tuân thủ quy định của tiêu chuẩn và pháp luật

 

Bảng thông số đầu ra của nước thải y tế sau xử lý đạt chuẩn B

Tách rác:

Quá trình này nhằm loại bỏ các chất lượng cao và cấu thành khối lượng lớn trong nước thải y tế. Điều này có thể bao gồm sử dụng các hệ thống lọc, quá trình kết tủa, sử dụng màng hoặc các kỹ thuật khác như flocculation hay coagulation để loại bỏ chất rắn và các tạp chất khác. Các bộ lọc cơ khí, bộ lọc cát, bộ lọc màng hoặc quá trình kết tủa có thể được áp dụng để loại bỏ các hạt rắn lớn và các chất hòa tan không mong muốn khác.

Xử lý sinh học:

Sau khi các tạp chất lớn đã được loại bỏ, quá trình xử lý sinh học sẽ tiếp tục loại bỏ các chất hữu cơ và vi sinh vật trong nước thải y tế. Hệ thống xử lý sinh học thường bao gồm các bể phản ứng sinh học hoặc bể hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ và khử trùng nước thải. Trong các bể phản ứng sinh học, vi khuẩn tự nhiên hoặc vi khuẩn được thêm vào sẽ tiến hành quá trình phân hủy sinh học để chuyển đổi các chất hữu cơ phức tạp thành chất không độc hại và ít ô nhiễm. Trong bể hiếu khí, vi khuẩn phân hủy chất hữu cơ trong môi trường không oxi, tạo ra khí metan và khí hiếu khí, giúp giảm thiểu khí thải và tạo ra năng lượng tái tạo.

Khử trùng:

Để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy, nước thải y tế cần được khử trùng để loại bỏ vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây bệnh khác. Quá trình khử trùng thường sử dụng các phương pháp như sử dụng chất khử trùng hóa học (như clo) hoặc sử dụng ánh sáng UV để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Quá trình khử trùng cần được thiết kế và vận hành một cách cẩn thận để đảm bảo nước thải y tế đạt được mức độ khử trùng phù hợp và an toàn cho môi trường và con người.

Xử lý chất thải còn lại:

Sau khi nước thải đã được xử lý và khử trùng, chất thải còn lại như bùn hoặc chất rắn có thể được xử lý tiếp. Quy trình này có thể bao gồm việc sử dụng các biện pháp như lắng đọng, nén, hay xử lý bằng nhiệt. Quá trình lắng đọng giúp tách rời chất rắn từ phần nước trong bùn, trong khi quá trình nén giúp giảm kích thước và thể tích của chất thải để thuận tiện cho việc xử lý tiếp theo. Xử lý bằng nhiệt có thể sử dụng để khử trùng hoặc tiêu huỷ các chất thải còn lại thông qua sự sử dụng của nhiệt độ cao hoặc quá trình đốt.

Kiểm soát và giám sát:

Quá trình xử lý nước thải y tế cần được kiểm soát và giám sát một cách thường xuyên để đảm bảo hiệu quả và tuân thủ các quy định môi trường. Các thông số quan trọng như pH, nồng độ chất ô nhiễm và hiệu quả khử trùng nên được đo lường và theo dõi. Kiểm soát và giám sát đảm bảo rằng hệ thống xử lý hoạt động đúng cách và đáp ứng các yêu cầu về môi trường và sức khỏe công cộng. Việc thực hiện kiểm soát và giám sát cần có sự chuyên gia và sự hiểu biết về quy trình xử lý nước thải y tế để đảm bảo hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy.

Trong việc xử lý nước thải y tế công suất nhỏ, việc chọn lựa công nghệ phù hợp và thiết bị hiệu quả có vai trò quan trọng. Có nhiều hệ thống và thiết bị xử lý nước thải y tế nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng có thể được áp dụng, bao gồm hệ thống xử lý màng, hệ thống xử lý sinh học hoặc hệ thống xử lý tiên tiến sử dụng công nghệ sạch.

Trong kết luận, việc xử lý nước thải y tế là một quy trình quan trọng để đảm bảo môi trường sạch và sức khỏe cộng đồng. Bằng cách áp dụng các công nghệ và quy trình phù hợp, chúng ta có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của nước thải y tế và tạo ra một môi trường lành mạnh và bền vững. Tuy nhiên, việc xử lý nước thải y tế là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chuyên môn cao, do đó, việc hợp tác giữa các chuyên gia trong lĩnh vực y tế, môi trường và kỹ thuật là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình xử lý nước thải y tế.

Bể xử lý nước thải y tế phường

GIÁ THÀNH HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI Y TẾ:

Tham khảo giá thành hệ xử lý thực tế: Thiết bị xử lý nước thải trạm Y Tế phường (xulynuocdaunguongiadinh.com)

Giá thành đầu tư cho hệ thống xử lý nước thải y tế công suất dưới 10m3/ngày có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm công nghệ sử dụng, quy mô hệ thống, mức độ phức tạp của quá trình xử lý, vùng địa lý, và yêu cầu pháp lý cụ thể.

Các hệ thống xử lý nước thải y tế có công suất nhỏ thường được thiết kế linh hoạt và có thể tuỳ chỉnh để phù hợp với quy mô và yêu cầu của từng cơ sở y tế. Tuy nhiên, giá thành đầu tư thông thường cho hệ thống xử lý nước thải y tế công suất nhỏ sẽ bao gồm các yếu tố sau:

  1. Thiết bị xử lý: Bao gồm các thành phần như bể lắng, bể phản ứng sinh học, hệ thống lọc, hệ thống khử trùng, máy bơm, hệ thống điều khiển và giám sát, vv. Giá thành thiết bị sẽ phụ thuộc vào chất liệu, kích thước, hiệu suất và thương hiệu của các thành phần này.

  2. Công nghệ sử dụng: Công nghệ xử lý nước thải y tế có thể đa dạng, bao gồm xử lý sinh học, xử lý màng, xử lý hóa học, và nhiều công nghệ khác. Mỗi công nghệ có ưu điểm và hạn chế riêng, và giá thành sẽ khác nhau tùy thuộc vào công nghệ được áp dụng.

  3. Công trình xây dựng: Bao gồm chi phí xây dựng hệ thống, cấp thoát nước, lắp đặt thiết bị, cải tạo không gian vật liệu và công trình phụ trợ khác. Đây có thể là một phần quan trọng trong giá thành đầu tư, đặc biệt là nếu yêu cầu cải tạo và thích ứng không gian hiện có.

  4. Chi phí vận hành và bảo trì: Bên cạnh giá thành đầu tư ban đầu, cần xem xét chi phí vận hành và bảo trì của hệ thống xử lý nước thải y tế. Điều này bao gồm tiêu thụ điện, tiền lương nhân viên, mua sắm hóa chất và vật tư, bảo trì thiết bị, kiểm định và tuân thủ quy định liên quan.

  5. Yêu cầu pháp lý và môi trường: Một số quốc gia hoặc khu vực có quy định nghiêm ngặt về xử lý nước thải y tế, và điều này có thể tác động đến giá thành đầu tư. Cần xem xét yêu cầu pháp lý và môi trường cụ thể trong việc thiết kế và xây dựng hệ thống xử lý.

Do các yếu tố trên, không thể cung cấp một con số cụ thể về giá thành đầu tư cho hệ thống xử lý nước thải y tế công suất dưới 10m3/ngày. Tuy nhiên, giá thành đầu tư có thể dao động từ vài ngàn đến hàng chục ngàn đô la Mỹ, tùy thuộc vào các yếu tố nêu trên và đặc điểm cụ thể của dự án. Để có thông tin chính xác và chi tiết hơn, bạn nên tham khảo các nhà cung cấp thiết bị xử lý nước thải hoặc tìm hiểu từ các nguồn tư vấn và khảo sát thị trường.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

Công ty TNHH Công nghệ Môi Trường Đại Dương Xanh

Địa chỉ: Số 9 ngách 3 ngõ 104 Định Công - Ngách ô tô Tải 

Hotline: 02435642977 - Zalo: 0983144283